Tham khảo Takéo

  1. ngữ nguyên: តា (n) [taa]:ông, tổ tiên; កែវ (n) [kaev]: thạch anh, đồ trang sức
TP trực thuộc
trung ương
(1)
Tỉnh (24)

Banteay Meanchey  • Battambang  • Kampong Cham  • Kampong Chhnang  • Kampong Speu  • Kampong Thom  • Kampot  • Kandal  • Kep  • Koh Kong  • Kratié  • Mondulkiri  • Oddar Meancheay  • Pailin  • Pursat  • Preah Vihear  • Prey Veng  • Ratanakiri  • Siam Reap  • Sihanoukville  • Stung Treng  • Svay Rieng  • Tbong Khmum  • Takéo

Bài viết về Campuchia này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.